30
Danylo KANEVTSEV

Full Name: Danylo Kanevtsev

Tên áo: KANEVTSEV

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Jul 26, 1996)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 68

CLB: Bukovyna

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2024Bukovyna73
Sep 14, 2022Dila Gori73
Apr 1, 2022Dila Gori73
Apr 12, 2021Metalist Kharkiv73
Nov 21, 2020Vorskla Poltava73
Nov 16, 2020Vorskla Poltava76
Jun 2, 2019Vorskla Poltava76
Jun 1, 2019Vorskla Poltava76
Apr 30, 2019Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: FC Metalist 1925 Kharkiv76
Oct 15, 2018Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: FC Metalist 1925 Kharkiv76
Apr 24, 2018Vorskla Poltava76
Apr 18, 2018Vorskla Poltava70
Sep 25, 2017FC Metalist 1925 Kharkiv70
Sep 28, 2016Chornomorets Odesa70

Bukovyna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Igor SoldatIgor SoldatHV,DM(PT)3473
10
Bohdan BoychukBohdan BoychukAM,F(PT)2877
30
Danylo KanevtsevDanylo KanevtsevGK2873
71
Maksym LopyronokMaksym LopyronokHV(PC)2976
20
Vitaliy KoltsovVitaliy KoltsovDM,TV(C)3076
77
Yuriy HlushchukYuriy HlushchukTV(C),AM(PTC)3075
8
Vladyslav KhamelyukVladyslav KhamelyukTV(C)2670
24
Andriy BuskoAndriy BuskoHV(PT),DM,TV(P)2775
37
Kyrylo ProkopchukKyrylo ProkopchukHV(C)2773
21
Maksym GirnyiMaksym GirnyiAM,F(PTC)2368
99
Rodion PlaksaRodion PlaksaTV,AM,F(C)2375
6
Roman BodnyaRoman BodnyaHV(T),DM,TV(C)2365
5
Mykhaylo RudavskyiMykhaylo RudavskyiHV,DM,TV(T)2373
20
Danylo GolubDanylo GolubAM(PT),F(PTC)2170
55
Ivan PonomarenkoIvan PonomarenkoGK2670
3
Mykyta BezuglyiMykyta BezuglyiHV(PC)2976
9
Danylo GoncharukDanylo GoncharukF(C)2273
74
Yan MorgovskyiYan MorgovskyiHV,DM,TV,AM(T)2673
27
Ivan TyshchenkoIvan TyshchenkoTV(C),AM(PC)2678
17
Andriy AndreychukAndriy AndreychukF(C)2270
14
Dmytro ShynkarenkoDmytro ShynkarenkoHV,DM,TV(P)2573
19
Arseniy KilyevyiArseniy KilyevyiAM(TC)2165