Full Name: Mykhaylo Rudavskyi
Tên áo: RUDAVSKYI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (May 26, 2001)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 58
On Loan at: Dinaz Vyshhorod
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2024 | FC Metalist 1925 Kharkiv đang được đem cho mượn: Dinaz Vyshhorod | 73 |
Feb 23, 2024 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 73 |
May 22, 2023 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 73 |
May 16, 2023 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andriy Tkachuk | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
Yaroslav Martynyuk | DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Ilya Kovalenko | AM(PTC) | 34 | 70 | |||
Mykhaylo Rudavskyi | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
Ruslan Palamar | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
22 | Bogdan Kobzar | F(C) | 22 | 76 | ||
Igor Potimkov | GK | 20 | 65 |