?
Mykyta BEZUGLYI

Full Name: Mykyta Bezuglyi

Tên áo: BEZUGLYI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Aug 1, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Bukovyna

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024Bukovyna76
Sep 1, 2024FC Metalist 1925 Kharkiv76
Mar 5, 2024FC Metalist 1925 Kharkiv76

Bukovyna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Igor SoldatIgor SoldatHV,DM(PT)3373
Bohdan BoychukBohdan BoychukAM,F(PT)2877
30
Danylo KanevtsevDanylo KanevtsevGK2873
Maksym LopyronokMaksym LopyronokHV(PC)2976
Vitaliy KoltsovVitaliy KoltsovDM,TV(C)3076
Yuriy HlushchukYuriy HlushchukTV(C),AM(PTC)3075
5
Vladyslav KhamelyukVladyslav KhamelyukTV(C)2670
Andriy BuskoAndriy BuskoHV(PT),DM,TV(P)2775
37
Kyrylo ProkopchukKyrylo ProkopchukHV(C)2773
Maksym GirnyiMaksym GirnyiAM,F(PTC)2368
19
Rodion PlaksaRodion PlaksaTV,AM,F(C)2375
6
Roman BodnyaRoman BodnyaHV(T),DM,TV(C)2365
5
Mykhaylo RudavskyiMykhaylo RudavskyiHV,DM,TV(T)2373
20
Danylo GolubDanylo GolubAM(PT),F(PTC)2170
Ivan PonomarenkoIvan PonomarenkoGK2670
Mykyta BezuglyiMykyta BezuglyiHV(PC)2976
Danylo GoncharukDanylo GoncharukF(C)2273
74
Yan MorgovskyiYan MorgovskyiHV,DM,TV,AM(T)2673
27
Ivan TyshchenkoIvan TyshchenkoTV(C),AM(PC)2678
17
Andriy AndreychukAndriy AndreychukF(C)2270