96
Mateusz KUCHTA

Full Name: Mateusz Kuchta

Tên áo: KUCHTA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Feb 5, 1996)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: Polonia Warszawa

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023Polonia Warszawa73
Jul 22, 2023Polonia Warszawa73
Jul 4, 2023Polonia Warszawa73
Jun 15, 2023MKS Chojniczanka73
Aug 12, 2022MKS Chojniczanka73
Aug 1, 2022Odra Opole73
Nov 30, 2019Odra Opole73
Oct 24, 2019Zaglebie Lubin73
Oct 18, 2019Zaglebie Lubin76
Jul 6, 2018Zaglebie Lubin76
Jun 2, 2018Gornik Zabrze76
Jun 1, 2018Gornik Zabrze76
Aug 3, 2017Gornik Zabrze đang được đem cho mượn: Odra Opole76
Jun 2, 2016Gornik Zabrze76
Jun 1, 2016Gornik Zabrze76

Polonia Warszawa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Michal OlczakMichal OlczakGK2877
26
Michal KolodziejskiMichal KolodziejskiHV(T)3174
99
Ilkay DurmuşIlkay DurmuşHV,DM,TV(T),AM(PT)3078
Sebastian OlczakSebastian OlczakDM(C)3374
96
Mateusz KuchtaMateusz KuchtaGK2873
15
Dani VegaDani VegaAM(PTC),F(PT)2876
10
Michal BajdurMichal BajdurAM(PTC)3070
55
Bartlomiej PoczobutBartlomiej PoczobutDM,TV(C)3174
5
Erion HoxhallariErion HoxhallariHV(TC),DM,TV(T)2978
22
Pawel Olszewski
Jagiellonia Bialystok
HV,DM,TV,AM(P)2577
Mateusz MlynskiMateusz MlynskiAM,F(PT)2477
8
Oliwier WojciechowskiOliwier WojciechowskiDM,TV(C)1973
9
Lukasz ZjawinskiLukasz ZjawinskiF(C)2376
30
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2673
23
Xabi AuzmendiXabi AuzmendiAM(PTC)2772
24
Ernest TerpilowskiErnest TerpilowskiAM(PTC)2377
Kacper SpiewakKacper SpiewakF(C)2473
12
Adrian SandachAdrian SandachGK2063
4
Przemyslaw SzurPrzemyslaw SzurHV,DM(C)2875
17
Marcel Predenkiewicz
Arka Gdynia
AM,F(PT)2063
2
Michal GrudniewskiMichal GrudniewskiHV(PTC)3167
7
Marcin KluskaMarcin KluskaAM(PTC)2870
16
Krzysztof KotonKrzysztof KotonDM,TV(C)2167
77
Mateusz MichalskiMateusz MichalskiAM(PTC)3370
37
Nikodem ZawistowskiNikodem ZawistowskiAM(PC)2467