8
Vladyslav KHAMELYUK

Full Name: Vladyslav Khamelyuk

Tên áo: KHAMELYUK

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (May 4, 1998)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: Bukovyna

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Bukovyna70
Mar 5, 2024Bukovyna70
May 21, 2023LNZ Cherkasy70
Sep 18, 2022Dinamo Brest70
Apr 10, 2022Dinamo Brest đang được đem cho mượn: FK Jonava70
Feb 9, 2022Dinamo Brest70
Oct 29, 2021PFC Lviv70
Jan 12, 2021Olimpik Donetsk70

Bukovyna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Igor SoldatIgor SoldatHV,DM(PT)3473
10
Bohdan BoychukBohdan BoychukAM,F(PT)2877
73
Oleksandr VasylyevOleksandr VasylyevDM,TV(C)3073
30
Danylo KanevtsevDanylo KanevtsevGK2873
71
Maksym LopyronokMaksym LopyronokHV(PC)2976
20
Vitaliy KoltsovVitaliy KoltsovDM,TV(C)3176
77
Yuriy HlushchukYuriy HlushchukTV(C),AM(PTC)3075
8
Vladyslav KhamelyukVladyslav KhamelyukTV(C)2670
24
Andriy BuskoAndriy BuskoHV(PT),DM,TV(P)2775
37
Kyrylo ProkopchukKyrylo ProkopchukHV(C)2773
21
Maksym GirnyiMaksym GirnyiAM,F(PTC)2368
99
Rodion PlaksaRodion PlaksaTV,AM,F(C)2375
7
Oleg KozhushkoOleg KozhushkoAM(PT),F(PTC)2782
6
Roman BodnyaRoman BodnyaHV(T),DM,TV(C)2365
5
Mykhaylo RudavskyiMykhaylo RudavskyiHV,DM,TV(T)2373
20
Danylo GolubDanylo GolubAM(PT),F(PTC)2170
55
Ivan PonomarenkoIvan PonomarenkoGK2670
3
Mykyta BezuglyiMykyta BezuglyiHV(PC)2976
9
Danylo GoncharukDanylo GoncharukF(C)2273
74
Yan MorgovskyiYan MorgovskyiHV,DM,TV,AM(T)2673
27
Ivan TyshchenkoIvan TyshchenkoTV(C),AM(PC)2678
17
Andriy AndreychukAndriy AndreychukF(C)2270
14
Dmytro ShynkarenkoDmytro ShynkarenkoHV,DM,TV(P)2573
19
Arseniy KilyevyiArseniy KilyevyiAM(TC)2165
1
Dmytro PogorilyiDmytro PogorilyiGK2063