5
Brice WEMBANGOMO

Full Name: Brice Wembangomo

Tên áo: WEMBANGOMO

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Dec 18, 1996)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: BK Häcken

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2025BK Häcken82
Nov 9, 2022FK Bodø/Glimt82
Nov 3, 2022FK Bodø/Glimt81
Oct 12, 2022FK Bodø/Glimt81
Oct 6, 2022FK Bodø/Glimt78
May 5, 2022FK Bodø/Glimt78
Apr 19, 2022FK Bodø/Glimt78
Apr 13, 2022FK Bodø/Glimt75
Jan 2, 2022FK Bodø/Glimt75
Oct 6, 2021Sandefjord Fotball75
Nov 9, 2020Sandefjord Fotball75
Nov 9, 2020Sandefjord Fotball73
Jan 22, 2019Sandefjord Fotball73
Jun 21, 2018FK Jerv73
Apr 21, 2017FK Jerv70

BK Häcken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Peter AbrahamssonPeter AbrahamssonGK3680
Oscar JanssonOscar JanssonGK3480
3
Johan HammarJohan HammarHV(C)3180
14
Simon GustafsonSimon GustafsonTV,AM(C)3082
4
Marius LodeMarius LodeHV(C)3283
7
Jacob Barrett LaursenJacob Barrett LaursenHV,DM,TV(T)3078
1
Andreas LindeAndreas LindeGK3182
21
Adam LundkvistAdam LundkvistHV,DM,TV(T)3182
5
Brice WembangomoBrice WembangomoHV,DM(PT)2882
18
Mikkel RygaardMikkel RygaardTV,AM,F(C)3482
24
Amor LayouniAmor LayouniAM,F(PT)3280
Leo VäisänenLeo VäisänenHV(C)2782
19
Srdjan HrstićSrdjan HrstićF(C)2178
28
Zeidane InoussaZeidane InoussaAM(PT),F(PTC)2380
Aleksandar KrajisnikAleksandar KrajisnikTV,AM(C)2062
Ben EngdahlBen EngdahlHV,DM,TV(P)2170
Silas AndersenSilas AndersenDM,TV(C)2075
16
Pontus DahboPontus DahboAM(PTC)1976
15
Samuel Leach HolmSamuel Leach HolmDM,TV(C)2782
22
Nikola ZecevićNikola ZecevićHV(C)2073
35
Sigge JanssonSigge JanssonHV(C)1965
Charlie AxedeCharlie AxedeHV(C)1970
John Paul DembeJohn Paul DembeF(C)1960
Abdoulaye FayeAbdoulaye FayeHV(C)2075
34
Severin NiouleSeverin NiouleAM,F(T)2065
39
Isak BrusbergIsak BrusbergDM,TV(C)1867
11
Julius LindbergJulius LindbergHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2680
31
Albin GashiAlbin GashiHV(C)1863
42
Filip ÖhmanFilip ÖhmanHV,DM,TV(P)1765
40
Noah EkNoah EkHV,DM,TV(T)1965
Johannes EngvallJohannes EngvallHV(C)1963
Joel HjalmarJoel HjalmarTV,AM(C)1965