7
Jacob BARRETT LAURSEN

Full Name: Jacob Barrett Laursen

Tên áo: BARRETT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Nov 17, 1994)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 76

CLB: BK Häcken

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024BK Häcken78
Nov 11, 2024BK Häcken80
Aug 16, 2024BK Häcken80
Aug 12, 2024BK Häcken82
Aug 22, 2023BK Häcken82
Jun 17, 2023Standard Liège82
Jun 12, 2023Standard Liège83
Nov 30, 2022Standard Liège83
Jul 25, 2022Standard Liège83
Dec 8, 2021Arminia Bielefeld83
Jun 2, 2021Arminia Bielefeld82
Sep 4, 2020Arminia Bielefeld80
Jul 7, 2020Arminia Bielefeld80
Jul 6, 2020Arminia Bielefeld80
Oct 2, 2019Odense BK80

BK Häcken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Peter AbrahamssonPeter AbrahamssonGK3680
Oscar JanssonOscar JanssonGK3480
3
Johan HammarJohan HammarHV(C)3180
14
Simon GustafsonSimon GustafsonTV,AM(C)3082
4
Marius LodeMarius LodeHV(C)3283
7
Jacob Barrett LaursenJacob Barrett LaursenHV,DM,TV(T)3078
1
Andreas LindeAndreas LindeGK3182
21
Adam LundkvistAdam LundkvistHV,DM,TV(T)3082
18
Mikkel RygaardMikkel RygaardTV,AM,F(C)3482
24
Amor LayouniAmor LayouniAM,F(PT)3280
19
Srdjan HrstićSrdjan HrstićF(C)2178
28
Zeidane InoussaZeidane InoussaAM(PT),F(PTC)2380
Aleksandar KrajisnikAleksandar KrajisnikTV,AM(C)2062
Ben EngdahlBen EngdahlHV,DM,TV(P)2170
Silas AndersenSilas AndersenDM,TV(C)2075
16
Pontus DahboPontus DahboAM(PTC)1976
15
Samuel Leach HolmSamuel Leach HolmDM,TV(C)2782
22
Nikola ZecevićNikola ZecevićHV(C)2073
35
Sigge JanssonSigge JanssonHV(C)1965
Charlie AxedeCharlie AxedeHV(C)1970
John Paul DembeJohn Paul DembeF(C)1960
Abdoulaye FayeAbdoulaye FayeHV(C)2075
34
Severin NiouleSeverin NiouleAM,F(T)2065
39
Isak BrusbergIsak BrusbergDM,TV(C)1867
11
Julius LindbergJulius LindbergHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2680
31
Albin GashiAlbin GashiHV(C)1863
42
Filip ÖhmanFilip ÖhmanHV,DM,TV(P)1765
40
Noah EkNoah EkHV,DM,TV(T)1865
Johannes EngvallJohannes EngvallHV(C)1963
Joel HjalmarJoel HjalmarTV,AM(C)1965