11
Julius LINDBERG

Full Name: Julius Lindberg

Tên áo: LINDBERG

Vị trí: HV,DM,AM(PT),TV(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Jan 4, 1999)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: BK Häcken

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,AM(PT),TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024BK Häcken80
Nov 15, 2024BK Häcken78

BK Häcken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Peter AbrahamssonPeter AbrahamssonGK3680
32
Oscar JanssonOscar JanssonGK3480
99
Etrit BerishaEtrit BerishaGK3682
3
Johan HammarJohan HammarHV(C)3180
14
Simon GustafsonSimon GustafsonTV,AM(C)3082
4
Marius LodeMarius LodeHV(C)3283
7
Jacob Barrett LaursenJacob Barrett LaursenHV,DM,TV(T)3078
1
Andreas LindeAndreas LindeGK3182
21
Adam LundkvistAdam LundkvistHV,DM,TV(T)3182
5
Brice WembangomoBrice WembangomoHV,DM(PT)2882
10
Mikkel RygaardMikkel RygaardTV,AM,F(C)3482
24
Amor LayouniAmor LayouniAM,F(PT)3280
6
Leo VäisänenLeo VäisänenHV(C)2782
9
Srdjan HrstićSrdjan HrstićF(C)2178
17
Ben EngdahlBen EngdahlHV,DM,TV(P)2170
8
Silas AndersenSilas AndersenHV,DM,TV(C)2175
16
Pontus DahboPontus DahboAM(PTC)1976
15
Samuel Leach HolmSamuel Leach HolmDM,TV(C)2782
22
Nikola ZecevićNikola ZecevićHV(C)2173
13
Sigge JanssonSigge JanssonHV(C)1965
19
John Paul DembeJohn Paul DembeF(C)2060
29
Severin NiouleSeverin NiouleAM,F(T)2065
39
Isak BrusbergIsak BrusbergDM,TV(C)1867
11
Julius LindbergJulius LindbergHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2680
Lion BeqiriLion BeqiriAM,F(PT)1967
Albin GashiAlbin GashiHV(C)1963
28
Filip ÖhmanFilip ÖhmanHV,DM,TV(P)1765
Noah EkNoah EkHV,DM,TV(T)1965
Adrian SvanbäckAdrian SvanbäckAM(PT),F(PTC)2173
Harry HilveniusHarry HilveniusHV(C)1767