24
Amor LAYOUNI

Full Name: Amor Yonas Layouni

Tên áo: LAYOUNI

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Oct 3, 1992)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: BK Häcken

Squad Number: 24

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2023BK Häcken80
Jul 11, 2023BK Häcken80
May 2, 2023Vålerenga IF80
May 1, 2023Vålerenga IF80
Mar 26, 2023Vålerenga IF đang được đem cho mượn: Western Sydney Wanderers80
Feb 19, 2023Western Sydney Wanderers80
Feb 18, 2023Vålerenga IF đang được đem cho mượn: Western Sydney Wanderers80
Feb 7, 2023Western Sydney Wanderers80
Jan 26, 2021Vålerenga IF80
Jan 4, 2021Pyramids FC80
Dec 31, 2020Pyramids FC82
Sep 24, 2019Pyramids FC82
Sep 24, 2019Pyramids FC75

BK Häcken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Peter AbrahamssonPeter AbrahamssonGK3680
3
Johan HammarJohan HammarHV(C)3080
14
Simon GustafsonSimon GustafsonTV,AM(C)3082
4
Marius LodeMarius LodeHV(C)3183
7
Jacob Barrett LaursenJacob Barrett LaursenHV,DM,TV(T)3078
1
Andreas LindeAndreas LindeGK3182
21
Adam LundkvistAdam LundkvistHV,DM,TV(T)3082
18
Mikkel RygaardMikkel RygaardTV,AM,F(C)3482
24
Amor LayouniAmor LayouniAM,F(PT)3280
19
Srdjan HrstićSrdjan HrstićF(C)2178
28
Zeidane InoussaZeidane InoussaAM(PT),F(PTC)2280
Aleksandar KrajisnikAleksandar KrajisnikTV,AM(C)1962
Ben EngdahlBen EngdahlHV,DM,TV(P)2170
Silas AndersenSilas AndersenDM,TV(C)2075
16
Pontus DahboPontus DahboAM(PTC)1976
15
Samuel Leach HolmSamuel Leach HolmDM,TV(C)2782
22
Nikola ZecevićNikola ZecevićHV(C)2073
35
Sigge JanssonSigge JanssonHV(C)1965
Charlie AxedeCharlie AxedeHV(C)1970
John Paul DembeJohn Paul DembeF(C)1960
Abdoulaye FayeAbdoulaye FayeHV(C)2075
34
Severin NiouleSeverin NiouleAM,F(T)1965
39
Isak BrusbergIsak BrusbergDM,TV(C)1867
11
Julius LindbergJulius LindbergHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2680
31
Albin GashiAlbin GashiHV(C)1863
42
Filip ÖhmanFilip ÖhmanHV,DM,TV(P)1765
40
Noah EkNoah EkHV,DM,TV(T)1865
Johannes EngvallJohannes EngvallHV(C)1963
Joel HjalmarJoel HjalmarTV,AM(C)1965