40
Noah EK

Full Name: Noah Ek

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Mar 21, 2006)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: BK Häcken

Squad Number: 40

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

BK Häcken Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Peter AbrahamssonPeter AbrahamssonGK3680
3
Johan HammarJohan HammarHV(C)3080
14
Simon GustafsonSimon GustafsonTV,AM(C)2982
4
Marius LodeMarius LodeHV(C)3183
7
Jacob Barrett LaursenJacob Barrett LaursenHV,DM,TV(T)3078
1
Andreas LindeAndreas LindeGK3182
21
Adam LundkvistAdam LundkvistHV,DM,TV(T)3082
18
Mikkel RygaardMikkel RygaardTV,AM,F(C)3382
24
Amor LayouniAmor LayouniAM,F(PT)3280
10
Ali YoussefAli YoussefAM(PT),F(PTC)2482
19
Srdjan HrstićSrdjan HrstićF(C)2178
28
Zeidane InoussaZeidane InoussaAM(PT),F(PTC)2280
Axel LindahlAxel LindahlHV,DM,TV(P),AM(PT)2976
Filip TrpcevskiFilip TrpcevskiAM(PT),F(PTC)2173
Aleksandar KrajisnikAleksandar KrajisnikTV,AM(C)1962
27
Romeo AmaneRomeo AmaneDM,TV,AM(C)2182
Ben EngdahlBen EngdahlHV,DM,TV(P)2170
Sebastian BanozicSebastian BanozicGK2170
16
Pontus DahboPontus DahboAM(PTC)1976
15
Samuel Leach HolmSamuel Leach HolmDM,TV(C)2782
22
Nikola ZecevićNikola ZecevićHV(C)2073
35
Sigge JanssonSigge JanssonHV(C)1965
Charlie AxedeCharlie AxedeHV(C)1970
John Paul DembeJohn Paul DembeF(C)1960
Abdoulaye FayeAbdoulaye FayeHV(C)2075
34
Severin NiouleSeverin NiouleAM,F(T)1965
39
Isak BrusbergIsak BrusbergDM,TV(C)1867
23
Jeremy AgbonifoJeremy AgbonifoAM,F(PT)1978
Semir BosnicSemir BosnicTV,AM(PC)2067
11
Julius LindbergJulius LindbergHV,DM,AM(PT),TV(PTC)2580
31
Albin GashiAlbin GashiHV(C)1863
42
Filip ÖhmanFilip ÖhmanHV,DM,TV(P)1665
40
Noah EkNoah EkHV,DM,TV(T)1865