Full Name: Wataru Sasaki
Tên áo: SASAKI
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jul 28, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 66
CLB: Maruyasu Okazaki
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | Maruyasu Okazaki | 70 |
Nov 4, 2023 | Kamatamare Sanuki | 70 |
May 2, 2023 | Kamatamare Sanuki | 70 |
Jun 2, 2021 | Kamatamare Sanuki | 70 |
Mar 9, 2018 | Kamatamare Sanuki | 70 |
Mar 20, 2015 | FC Tokyo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Wataru Sasaki | TV(PC) | 28 | 70 | ||
![]() | Masataka Nishimoto | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
![]() | Talla Ndao | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Masayuki Tokutake | HV(C) | 33 | 70 |