99
Takahiro YANAGI

Full Name: Takahiro Yanagi

Tên áo: YANAGI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Aug 5, 1997)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Ryukyu

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2023FC Ryukyu76
Mar 18, 2023FC Ryukyu76
Jan 2, 2023Hokkaido Consadole Sapporo76
Jan 1, 2023Hokkaido Consadole Sapporo76
Aug 4, 2022Hokkaido Consadole Sapporo đang được đem cho mượn: Avispa Fukuoka76

FC Ryukyu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Mu KanazakiMu KanazakiAM,F(PTC)3577
4
Hiroki FujiharuHiroki FujiharuHV,DM,TV(T)3675
9
Ryunosuke NodaRyunosuke NodaAM(PT),F(PTC)3674
16
Takuma AbeTakuma AbeAM,F(PC)3774
8
Koki KiyotakeKoki KiyotakeAM(PTC)3375
26
Junto TaguchiJunto TaguchiGK2875
99
Takahiro YanagiTakahiro YanagiHV(PC)2776
35
Sadam SulleySadam SulleyF(C)2874
11
Kaisei IshiiKaisei IshiiAM(PT),F(PTC)2470
Sho HiramatsuSho HiramatsuTV,AM(C)2670
10
Yu TomidokoroYu TomidokoroTV(TC),AM(T)3473
22
Makito UeharaMakito UeharaHV,DM(PT)2675
11
Katsuya NakanoKatsuya NakanoTV,AM(P)2875
89
Daisuke TakagiDaisuke TakagiTV,AM(PT),F(PTC)2973
19
Takayuki TakayasuTakayuki TakayasuHV,DM,TV(P)2373
Yusuke OgawaYusuke OgawaDM,TV(C)2265
8
Ryota IwabuchiRyota IwabuchiAM,F(PC)3465
2
Takayuki FukumuraTakayuki FukumuraHV(TC),DM(T)3276