Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ryukyu
Tên viết tắt: RYU
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Okinawa Athletic Stadium (25,000)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Okinawa City
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Mu Kanazaki | AM,F(PTC) | 36 | 77 | |
4 | ![]() | Hiroki Fujiharu | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | |
9 | ![]() | Ryunosuke Noda | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | |
16 | ![]() | Takuma Abe | AM,F(PC) | 37 | 74 | |
8 | ![]() | Koki Kiyotake | AM(PTC) | 34 | 75 | |
26 | ![]() | Junto Taguchi | GK | 28 | 75 | |
35 | ![]() | Sadam Sulley | F(C) | 28 | 74 | |
11 | ![]() | Kaisei Ishii | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Sho Hiramatsu | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
31 | ![]() | Seong-Su Park | GK | 28 | 72 | |
10 | ![]() | Yu Tomidokoro | TV(TC),AM(T) | 34 | 73 | |
22 | ![]() | Makito Uehara | HV,DM(PT) | 26 | 75 | |
11 | ![]() | Katsuya Nakano | TV,AM(P) | 28 | 75 | |
89 | ![]() | Daisuke Takagi | TV,AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |
19 | ![]() | Takayuki Takayasu | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Yusuke Ogawa | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
8 | ![]() | Ryota Iwabuchi | AM,F(PC) | 34 | 65 | |
2 | ![]() | Takayuki Fukumura | HV(TC),DM(T) | 33 | 76 | |
25 | ![]() | F(C) | 21 | 72 | ||
20 | ![]() | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
39 | ![]() | GK | 23 | 65 | ||
0 | ![]() | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |