Full Name: Máté Katona
Tên áo: KATONA
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Jun 22, 1997)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Soroksár SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2023 | Soroksár SC | 76 |
Jul 19, 2023 | Soroksár SC | 78 |
Feb 3, 2023 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE | 78 |
Mar 9, 2021 | Szeged 2011 | 78 |
Mar 9, 2021 | Szeged 2011 | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | |||
31 | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | ||
23 | Martin Króner | HV(PC) | 30 | 76 | ||
15 | András Vági | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
24 | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 27 | 75 |