Full Name: Máté Katona
Tên áo: KATONA
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jun 22, 1997)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Soroksár SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2023 | Soroksár SC | 76 |
Jul 19, 2023 | Soroksár SC | 78 |
Feb 3, 2023 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Kecskeméti TE | 78 |
Mar 9, 2021 | Szeged 2011 | 78 |
Mar 9, 2021 | Szeged 2011 | 78 |
Sep 25, 2017 | Szeged 2011 | 78 |
May 15, 2016 | Szombathelyi Haladás | 78 |
Oct 23, 2015 | Szombathelyi Haladás đang được đem cho mượn: Soproni VSE | 78 |
Dec 17, 2014 | Szombathelyi Haladás | 78 |
Mar 3, 2014 | Soproni VSE | 78 |
Oct 30, 2013 | Vasas SC | 78 |
Apr 11, 2011 | Vasas SC | 78 |
Jul 28, 2010 | Vasas SC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
31 | ![]() | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | |
23 | ![]() | Martin Króner | HV(PC) | 31 | 76 | |
15 | ![]() | András Vági | HV,DM(P) | 36 | 73 | |
24 | ![]() | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | |
29 | ![]() | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 28 | 75 | |
68 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
25 | ![]() | HV(PC),DM(C) | 22 | 69 | ||
54 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 68 |