Full Name: Kota Kudo
Tên áo: KUDO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Aug 13, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Urawa Red Diamonds
On Loan at: Giravanz Kitakyushu
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Giravanz Kitakyushu | 70 |
Jun 2, 2023 | Urawa Red Diamonds | 70 |
Jun 1, 2023 | Urawa Red Diamonds | 70 |
May 2, 2023 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Fujieda MYFC | 70 |
Dec 31, 2022 | Urawa Red Diamonds đang được đem cho mượn: Fujieda MYFC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ryo Nagai | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
1 | Kenshin Yoshimaru | GK | 28 | 70 | ||
Koki Otani | GK | 35 | 76 | |||
13 | Nobuki Iketaka | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
Kota Kudo | HV(C) | 21 | 70 | |||
5 | Takeaki Hommura | HV,DM(P) | 27 | 74 | ||
8 | Taiga Maekawa | TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
9 | Shun Hirayama | AM,F(C) | 26 | 65 | ||
24 | Hiroki Maeda | HV(PTC) | 26 | 74 | ||
28 | Takaya Inui | HV(TC) | 28 | 74 | ||
14 | Haruki Izawa | TV,AM(PC) | 25 | 73 | ||
10 | Yuki Okada | TV,AM(PT) | 28 | 74 | ||
18 | Yuki Nakayama | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
Kensuke Fujiwara | DM,TV(C) | 20 | 74 | |||
Shingo Omori | F(C) | 23 | 65 | |||
Ryuta Takahashi | TV,AM(PT) | 20 | 63 |