?
Jonathan RUBIO

Full Name: Jonathan Josué Rubio Toro

Tên áo: TORO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Oct 21, 1996)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: Petro Atlético

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2023Petro Atlético77
Jul 28, 2023Petro Atlético76
Jul 19, 2022Académico de Viseu76
Jul 11, 2022Académico de Viseu77
Oct 28, 2021Académica de Coimbra77
Jul 12, 2021GD Chaves77
Jul 2, 2021GD Chaves78
Oct 8, 2020GD Chaves78
Oct 7, 2020SD Huesca78
Jul 27, 2020SD Huesca78
Jun 2, 2020SD Huesca78
Jun 1, 2020SD Huesca78
Mar 15, 2020SD Huesca đang được đem cho mượn: CD Tondela78
Aug 14, 2019SD Huesca đang được đem cho mượn: CD Tondela77
Jul 4, 2019SD Huesca77

Petro Atlético Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Hugo MarquesHugo MarquesGK3976
William SoaresWilliam SoaresDM,TV(C)3676
9
Adriano YanoAdriano YanoF(C)3273
66
Joaquim AdãoJoaquim AdãoDM,TV(C)3276
4
Pedro PintoPedro PintoHV(C)3076
21
Moreira GleisonMoreira GleisonAM,F(PTC)2976
Jonathan RubioJonathan RubioAM,F(PTC)2877
7
Anderson CruzAnderson CruzAM(PT),F(PTC)2877
Pedro AparicioPedro AparicioTV,AM(C)2978
2
Diógenes JoãoDiógenes JoãoHV,DM(P)2872
13
Tó CarneiroTó CarneiroHV,DM(T)2973
24
Joaquim KinitoJoaquim KinitoHV(C)2770
20
Alberto AlémAlberto AlémDM(C)2772
22
Augusto MualucanoAugusto MualucanoGK2770
25
Eddie AfonsoEddie AfonsoHV,DM(PT)3173
27
Deivi GilbertoDeivi GilbertoAM,F(PT)2476
Antonio HossiAntonio HossiHV,DM,TV(P)2370