11
Humam TARIQ

Full Name: Humam Tariq Faraj Na'oush

Tên áo: TARIQ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Feb 10, 1996)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 63

CLB: Al Quwa Al Jawiya

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2024Al Quwa Al Jawiya77
May 19, 2023Muaither SC77
Feb 8, 2022Ismaily SC77
Jan 4, 2021Ismaily SC77
Jan 4, 2021Ismaily SC80

Al Quwa Al Jawiya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Afriyie AcquahAfriyie AcquahDM,TV(C)3278
Jonathan BustosJonathan BustosAM(PTC)3076
20
Mohammed HameedMohammed HameedGK3173
8
Gérald KilotaGérald KilotaHV(T),DM,TV(TC)3075
Carlos NenecoCarlos NenecoDM,TV(C)2976
11
Humam TariqHumam TariqAM(PTC)2877
88
Mohannad Abdul-RaheemMohannad Abdul-RaheemAM,F(C)3173
3
Wilson AkakpoWilson AkakpoHV(C)3274
Bashar ResanBashar ResanTV(C),AM(PTC)2780
25
Saad Abdul AmeerSaad Abdul AmeerDM,TV(C)3278
6
Sameh SaeedSameh SaeedHV,DM(P)3273
Alaa MhawiAlaa MhawiHV,DM(P)2874
3
Hamza AdnanHamza AdnanHV,DM(T)2873
Safaa HadiSafaa HadiDM,TV(C)2679
Mohammed QasimMohammed QasimAM(C)2878
16
Karar NabeelKarar NabeelDM,TV(C)2672
5
Arnold TemanfoArnold TemanfoHV(PC),DM(C)3176
40
Bakary N'DiayeBakary N'DiayeHV(C)2678
10
Hiran AhmedHiran AhmedTV(C),AM(PTC)2470
Franco AtchouFranco AtchouDM,TV(C)2973
14
Hussein JabbarHussein JabbarAM(PT)2675
17
Mustafa SaadoonMustafa SaadoonHV(P),DM,TV(PC)2374
16
Shihab RazzaqShihab RazzaqDM,TV(C)2977
24
Hasan RaedHasan RaedHV(TC),DM,TV(T)2478