Full Name: Javier Fernández Abruñedo
Tên áo: BICHO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Feb 20, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 63
CLB: Cultural Leonesa
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Cultural Leonesa | 77 |
Feb 21, 2022 | CD San Fernando | 77 |
Sep 9, 2020 | SD Compostela | 77 |
Jul 17, 2019 | RC Deportivo đang được đem cho mượn: Deportivo Fabril | 77 |
Jun 13, 2018 | RC Deportivo đang được đem cho mượn: Deportivo Fabril | 77 |
Jun 2, 2018 | RC Deportivo | 77 |
Jun 1, 2018 | RC Deportivo | 77 |
Aug 18, 2017 | RC Deportivo đang được đem cho mượn: Deportivo Fabril | 77 |
Jun 2, 2017 | RC Deportivo | 77 |
Jun 1, 2017 | RC Deportivo | 77 |
May 16, 2017 | RC Deportivo đang được đem cho mượn: Racing Ferrol | 77 |
Jul 28, 2016 | RC Deportivo đang được đem cho mượn: Racing Ferrol | 77 |
May 24, 2016 | RC Deportivo | 77 |
Jan 4, 2016 | RC Deportivo đang được đem cho mượn: SD Compostela | 77 |
Sep 1, 2015 | RC Deportivo đang được đem cho mượn: CD Leganés | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eneko Satrústegui | HV(TC),DM(T) | 34 | 79 | |||
2 | Victor García | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
4 | Aleix Coch | HV(C) | 33 | 79 | ||
1 | Miguel Bañuz | GK | 31 | 76 | ||
5 | Alberto Guitián | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
14 | Javier Bicho | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
15 | Quique Fornos | HV(C) | 28 | 76 | ||
7 | Carlos Calderón | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
8 | Diego Barri | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
3 | Jaume Pol | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
11 | Santi Samanes | AM(PT) | 29 | 74 | ||
6 | Kevin Presa | TV(C) | 30 | 78 | ||
Manu Justo | AM,F(PC) | 28 | 78 | |||
16 | Berto González | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
19 | Dorian Hanza | F(C) | 23 | 67 | ||
Txus Alba | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
Juan Artola | AM,F(PTC) | 24 | 76 | |||
Iñigo Sanclemente | HV,DM(T) | 23 | 60 | |||
10 | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |||
4 | Rodri Suárez | HV(C) | 22 | 75 |