Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Petro Atl.
Tên viết tắt: PET
Năm thành lập: 1980
Sân vận động: Estádio da Cidadela (60,000)
Giải đấu: Girabola
Địa điểm: Luanda
Quốc gia: Angola
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Hugo Marques | GK | 39 | 76 | |
0 | ![]() | William Soares | DM,TV(C) | 36 | 76 | |
9 | ![]() | Adriano Yano | F(C) | 32 | 73 | |
66 | ![]() | Joaquim Adão | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
4 | ![]() | Pedro Pinto | HV(C) | 30 | 76 | |
21 | ![]() | Moreira Gleison | AM,F(PTC) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Jonathan Rubio | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |
7 | ![]() | Anderson Cruz | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |
20 | ![]() | Pedro Aparicio | TV,AM(C) | 29 | 78 | |
2 | ![]() | Diógenes João | HV,DM(P) | 28 | 72 | |
24 | ![]() | Joaquim Kinito | HV(C) | 27 | 70 | |
20 | ![]() | Alberto Além | DM(C) | 27 | 72 | |
22 | ![]() | Augusto Mualucano | GK | 27 | 70 | |
25 | ![]() | Eddie Afonso | HV,DM(PT) | 31 | 73 | |
27 | ![]() | Deivi Gilberto | AM,F(PT) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Antonio Hossi | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Girabola | 15 |
Cup History | Titles | |
![]() | Taça de Angola | 10 |
Cup History | ||
![]() | Taça de Angola | 2012 |
![]() | Taça de Angola | 2002 |
![]() | Taça de Angola | 2000 |
![]() | Taça de Angola | 1998 |
![]() | Taça de Angola | 1997 |
![]() | Taça de Angola | 1994 |
![]() | Taça de Angola | 1993 |
![]() | Taça de Angola | 1992 |
![]() | Taça de Angola | 1987 |
![]() | Taça de Angola | 1982 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1º de Agosto |
![]() | Benfica de Luanda |