Full Name: Robert Ioan Căruță

Tên áo: CĂRUȚĂ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Jan 24, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024FC Botoşani73
Sep 14, 2024FC Botoşani73
Jul 26, 2023FC Botoşani73
Oct 13, 2022FC Unirea Constanta73
Oct 13, 2022FC Unirea Constanta73
Aug 26, 2021FC Unirea Constanta73
Dec 15, 2017CS Stiinta Miroslava73
Aug 4, 2017FK Bregalnica Štip73
Apr 4, 2017FK Bregalnica Štip74
Mar 20, 2017FK Bregalnica Štip73
Nov 23, 2016FC Voluntari73

FC Botoşani Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Romario BenzarRomario BenzarHV(P),DM,TV(PC)3278
22
Francisco JúniorFrancisco JúniorDM,TV(C)3376
26
Hervin OngendaHervin OngendaTV,AM(C),F(PTC)2976
30
Alexandru ŢigănaşuAlexandru ŢigănaşuHV,DM,TV(T)3478
32
Alin ŞeroniAlin ŞeroniHV(TC)3776
99
Giannis AnestisGiannis AnestisGK3379
4
Andrei MironAndrei MironHV(C)3080
5
Patricio MatricardiPatricio MatricardiHV(C)3178
1
Luka KukićLuka KukićGK2876
Alexandru AlbuAlexandru AlbuHV,DM(C)3180
44
Rijad SadikuRijad SadikuHV(C)2576
2
Ále DíezÁle DíezHV,DM,TV(P)2978
83
Aldaír FerreiraAldaír FerreiraTV(C),AM(PTC)2677
10
Alexandru CîmpanuAlexandru CîmpanuAM,F(PTC)2478
7
Ștefan BodișteanuȘtefan BodișteanuTV(C),AM(PTC)2276
67
Enriko PapaEnriko PapaDM,TV,AM(C)3176
66
Paul Iacob
Rapid Bucureşti
HV,DM(C)2882
3
Michael PavlovičMichael PavlovičHV,DM,TV(T)2376
Bogdan FilipBogdan FilipTV(C)2563
17
Ștefan PănoiuȘtefan PănoiuTV(C),AM(PC)2277
28
Charles PetroCharles PetroHV,DM(C)2478
6
Daniel CeleaDaniel CeleaHV,DM(C)2976
11
Zoran MitrovZoran MitrovAM,F(PTC)2370
Gabriel NiculescuGabriel NiculescuHV(C)2065
29
Adi Chică-RoșăAdi Chică-RoșăF(C)2673
Șerban TomacheȘerban TomacheGK2160
33
Gabriel DavidGabriel DavidDM,TV(C)2277
64
Jaly MouaddibJaly MouaddibTV(C),AM(PTC)2473
Codrin CărăușuCodrin CărăușuAM(P),F(PC)1970
Narcis IlașNarcis IlașHV,DM(P)1765
Răzvan CrețRăzvan CrețHV,DM,TV(T)1867
24
Felipe SalomoniFelipe SalomoniHV,DM,TV(T)2174
12
Adams FridayAdams FridayHV,DM(P),TV,AM(PT)2275
70
George GligorGeorge GligorTV,AM(PC)2063
Adrian RăuțuAdrian RăuțuAM,F(TC)2060
8
Robert Filip
CFR Cluj
DM,TV,AM(C)2276
9
Enzo LópezEnzo LópezF(C)2675
Sebastian NechitaSebastian NechitaTV(C)2163
Denis ȘtefanDenis ȘtefanF(C)1863