# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Andrei Florean | TV,AM(P) | 33 | 70 | |
23 | ![]() | Cosmin Saizu | TV(C) | 22 | 66 | |
0 | ![]() | Enrichi Finica | HV,DM(T) | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Robert Asăvoaei | TV,AM(PTC) | 26 | 67 | |
25 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
88 | ![]() | TV(C) | 19 | 65 | ||
28 | ![]() | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |