Full Name: Manuel Torres Caturla
Tên áo: TORRES
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Aug 14, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 22, 2018 | UE Cornellà | 78 |
Dec 22, 2018 | UE Cornellà | 78 |
Sep 27, 2017 | CD Badajoz | 78 |
Jul 25, 2016 | CE Sabadell | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 35 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 30 | 78 | ||
18 | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 30 | 80 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 22 | 70 | ||
10 | Claudio Mendes | F(C) | 23 | 74 | ||
13 | Yaroslav Meykher | GK | 24 | 74 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 22 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 24 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 18 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
46 | Pedro Soma | DM,TV(C) | 17 | 70 | ||
24 | GK | 20 | 65 |