?
Jason DENAYER

Full Name: Jason Grégory Marianne Denayer

Tên áo: DENAYER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Jun 26, 1995)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 4, 2025Al Fateh SC84
Mar 28, 2025Al Fateh SC85
Feb 3, 2025Al Fateh SC85
Aug 23, 2024Al Fateh SC85
Aug 16, 2024Al Fateh SC86
Apr 3, 2024Al Fateh SC86
Mar 27, 2024Al Fateh SC88
Sep 5, 2023Al Fateh SC88
Jul 24, 2023Al Fateh SC88
Feb 4, 2023Shabab Al Ahli Club88
Jan 27, 2023Shabab Al Ahli Club89
Jan 16, 2023Shabab Al Ahli Club89
Sep 28, 2022Shabab Al Ahli Club89
Jun 20, 2022Olympique Lyonnais89
Jul 3, 2021Olympique Lyonnais89

Al Fateh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Semedo DjaninySemedo DjaninyF(C)3485
17
Marwane SaadaneMarwane SaadaneHV(C)3382
11
Mourad BatnaMourad BatnaAM,F(PC)3582
9
Matías VargasMatías VargasAM(PTC),F(PT)2883
33
Zaydou YoussoufZaydou YoussoufDM,TV(C)2585
44
Jorge FernandesJorge FernandesHV(C)2884
Péter SzappanosPéter SzappanosGK3479
Abdullah Al-MogrenAbdullah Al-MogrenAM,F(C)2873
13
Hussain QasimHussain QasimHV(TC),DM(T)2776
55
Waleed Al-AnziWaleed Al-AnziGK2871
24
Ammar Al-DohaimAmmar Al-DohaimHV(C)3176
4
Ziyad Al-JariZiyad Al-JariHV(PC)2375
88
Othman Al-OthmanOthman Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2272
28
Sofiane BendebkaSofiane BendebkaDM,TV,AM(C)3282
31
Habib Al-WatyanHabib Al-WatyanGK2873
7
Amine SbaïAmine SbaïTV,AM(PT)2480
70
Jordan HarrisonJordan HarrisonDM,TV(C)2265
Masheal Al-HamdanMasheal Al-HamdanHV(C)2271
99
Matheus MachadoMatheus MachadoF(C)2276
94
Abdullah Al-AnaziAbdullah Al-AnaziAM,F(PT)2270
40
Sattam Al-SubaieSattam Al-SubaieGK2463
29
Ali Al-MasoudAli Al-MasoudAM(PT),F(PTC)2173
49
Saad Al-SharfaSaad Al-SharfaAM(PT),F(PTC)2073
15
Saeed BaattiaSaeed BaattiaHV,DM,TV(P)2476
42
Ahmed Al-JulaydanAhmed Al-JulaydanHV,DM,TV(P)2170
6
Naif MasoudNaif MasoudHV,DM,TV(C)2473
48
Muhannad Al-YahyaMuhannad Al-YahyaGK2163
Abdul Aziz Al-FawazAbdul Aziz Al-FawazTV(C)1760
Faisal Al-AbdulwahedFaisal Al-AbdulwahedAM(PT),F(PTC)2063
Haider Al-SaeedHaider Al-SaeedTV(C)1960
63
Montadhar Al-ShqaqMontadhar Al-ShqaqHV(C)2063
82
Hussain Al-ZarieHussain Al-ZarieHV,DM,TV(T)2070
75
Mehdi Al-AboudMehdi Al-AboudTV(C)1963
Ali Al-YoussefAli Al-YoussefTV(C)1960