Full Name: Erik Mendes Gonçalves
Tên áo: MENDES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 21, 1994)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2024 | CN Marcílio Dias | 70 |
Jan 14, 2023 | CN Marcílio Dias | 70 |
Aug 31, 2021 | CA Votuporanguense | 70 |
Apr 5, 2020 | EC Primavera | 70 |
Jan 31, 2019 | Alverca | 70 |
Jan 24, 2019 | Alverca | 73 |
Sep 29, 2017 | CD Santa Clara | 73 |
Jul 6, 2017 | CD Santa Clara | 73 |
Mar 6, 2017 | CD Santa Clara | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marquinhos Pedroso | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
![]() | Rafael Martins | GK | 33 | 70 | ||
![]() | Júlio Rusch | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
![]() | Gustavo Poffo | AM,F(PTC) | 27 | 70 | ||
![]() | Lucas Batatinha | AM,F(PT) | 35 | 70 | ||
![]() | DM(PT),TV,AM(PTC) | 30 | 73 | |||
![]() | Sousa Marquinhos | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Lucas Costa | HV(C) | 30 | 71 | ||
![]() | Felipe Baiano | TV,AM(C) | 36 | 68 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
![]() | AM(PTC),F(PT) | 24 | 65 | |||
![]() | Oliveira Levi | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
![]() | Pedro Bez | GK | 21 | 65 |