2
Luiz KAYQUE

Full Name: Kayque Luiz Pereira

Tên áo: KAYQUE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Jul 12, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Spartak Subotica

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024Spartak Subotica75
Mar 9, 2024Botafogo FR đang được đem cho mượn: Guarani FC75
Feb 5, 2024Botafogo FR75
Sep 6, 2023Botafogo FR đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek75
Nov 8, 2022Botafogo FR75
Jul 28, 2022Nova Iguaçu đang được đem cho mượn: Botafogo FR75
Jul 21, 2022Nova Iguaçu đang được đem cho mượn: Botafogo FR73
Jul 14, 2022Nova Iguaçu đang được đem cho mượn: Botafogo FR73
Jun 17, 2022Nova Iguaçu đang được đem cho mượn: Botafogo FR73

Spartak Subotica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Vojo UbiparipVojo UbiparipAM(PT),F(PTC)3675
Muhamed BesicMuhamed BesicDM,TV(C)3278
Nenad LukićNenad LukićAM,F(C)3280
20
Miloš MijićMiloš MijićAM(PTC)3578
44
Marko MijailovićMarko MijailovićHV(PC)2779
5
Dejan KerkezDejan KerkezHV(C)2978
15
Nemanja ĆalasanNemanja ĆalasanHV(C)2877
9
Nigel RoberthaNigel RoberthaF(C)2780
18
David DundjerskiDavid DundjerskiHV,DM,TV,AM(P)2578
25
Srdjan ŠćepanovićSrdjan ŠćepanovićDM,TV,AM(C)2676
Nikola KuveljićNikola KuveljićDM,TV(C)2778
26
Vladimir PrijovićVladimir PrijovićHV,DM,TV(T)2277
1
Aleksandar VulićAleksandar VulićGK2378
10
Luka BijelovićLuka BijelovićAM(PT),F(PTC)2380
Yohan BilingiYohan BilingiHV,DM,TV(P)2680
17
Kwaku Bonsu OseiKwaku Bonsu OseiAM,F(PT)2476
49
Nemanja KrsmanovicNemanja KrsmanovicHV,DM,TV,AM(T)2175
70
Stefan TomovićStefan TomovićTV(C),AM(PTC)2379
2
Luiz KayqueLuiz KayqueDM,TV(C)2475
11
Andrej TodoroskiAndrej TodoroskiAM,F(PC)2582
4
Mihailo BogićevićMihailo BogićevićHV(C)2676
9
José MulatoJosé MulatoF(C)2273
21
Ilija BabićIlija BabićAM,F(PTC)2277
3
Vladimir VitorovićVladimir VitorovićHV,DM,TV(T)2476
12
Marin DulicMarin DulicGK2060
27
Léo AntonioLéo AntonioHV,DM,TV(C)2775
Luka SubotićLuka SubotićHV(C)2275
7
Veljko JocićVeljko JocićAM(PTC),F(PT)1867
16
Danijel KolarićDanijel KolarićHV,DM,TV(C)2073
30
Luka PeicLuka PeicHV(PC)1965
6
Francis Ebuka NwokeabiaFrancis Ebuka NwokeabiaTV(C),AM(PTC)1967
99
Andeljko PavlovićAndeljko PavlovićAM(PT),F(PTC)1765
77
Nikola PuskarNikola PuskarHV(C)1965
Dimitrije MinicDimitrije MinicGK1660
Milos OpačićMilos OpačićF(C)2265