?
Collins ATULE

Full Name: Collins Atule

Tên áo: ATULE

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 21 (May 14, 2004)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 58

CLB: Spartak Subotica

On Loan at: Mladost GAT Novi Sad

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2025Spartak Subotica đang được đem cho mượn: Mladost GAT Novi Sad72
Dec 5, 2024Spartak Subotica72

Mladost GAT Novi Sad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Mladen ŽivkovićMladen ŽivkovićGK3575
14
Djordje ŠušnjarDjordje ŠušnjarAM(PT),F(PTC)3373
22
Milovan PetrićMilovan PetrićHV(PC)3177
11
Aleksandar TanasinAleksandar TanasinHV,DM(PT)3376
6
Milan JokićMilan JokićDM,TV(C)3076
5
Miljan VukadinovićMiljan VukadinovićTV,AM(PT)3279
Filip PajovićFilip PajovićGK3176
13
Nenad KočovićNenad KočovićHV,DM(T)3077
27
Lazar MiloševLazar MiloševAM(PT),F(PTC)2876
12
Vladan ElesinVladan ElesinGK2973
30
Damjan DaničićDamjan DaničićHV,DM,TV(T)2577
1
Stefan DrazicStefan DrazicGK2365
17
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)1967
Collins AtuleCollins AtuleF(C)2172
4
Nemanja BožovićNemanja BožovićHV(PC)2273
23
Nenad LalićNenad LalićHV,DM,TV(C)2673
44
Nikola TasićNikola TasićHV,DM,TV(C)3370
33
Luka KljajićLuka KljajićHV(PT),DM,TV(C)2367
7
Aleksa ĆelićAleksa ĆelićHV,DM,TV(T)2167
20
Aleksejs GrjaznovsAleksejs GrjaznovsDM,TV(C)2773
29
Mihajlo MadžarevićMihajlo MadžarevićDM,TV(C)1970
88
Ognjen IlićOgnjen IlićDM,TV,AM(C)2575
21
Luciano SanchezLuciano SanchezAM(P),F(PC)2065
8
Lukijan AbadžijaLukijan AbadžijaAM,F(C)2170