28
Yohan BILINGI

Full Name: Yohan Bilingi

Tên áo: BILINGI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Feb 1, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: Spartak Subotica

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Spartak Subotica80
Jun 21, 2024USL Dunkerque80
Jun 17, 2024USL Dunkerque78
Jun 21, 2023USL Dunkerque78
Jun 16, 2023USL Dunkerque76
Jun 4, 2022USL Dunkerque76
May 25, 2022EA Guingamp76
Jan 24, 2022EA Guingamp76
Jan 18, 2022EA Guingamp74
Sep 9, 2021EA Guingamp74
Sep 9, 2021EA Guingamp74

Spartak Subotica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Muhamed BesicMuhamed BesicDM,TV(C)3278
44
Marko MijailovićMarko MijailovićHV(PC)2779
9
Nigel RoberthaNigel RoberthaF(C)2778
Srdjan ŠćepanovićSrdjan ŠćepanovićDM,TV,AM(C)2676
33
Nikola KuveljićNikola KuveljićDM,TV(C)2878
26
Vladimir PrijovićVladimir PrijovićHV,DM,TV(T)2377
1
Aleksandar VulićAleksandar VulićGK2478
10
Luka BijelovićLuka BijelovićAM(PT),F(PTC)2480
28
Yohan BilingiYohan BilingiHV,DM,TV(P)2680
17
Kwaku Bonsu OseiKwaku Bonsu OseiAM,F(PT)2476
49
Nemanja KrsmanovicNemanja KrsmanovicHV,DM,TV,AM(T)2275
70
Stefan TomovićStefan TomovićTV(C),AM(PTC)2379
2
Luiz KayqueLuiz KayqueDM,TV(C)2475
4
Mihailo BogićevićMihailo BogićevićHV(C)2776
José MulatoJosé MulatoF(C)2273
21
Ilija BabićIlija BabićAM,F(PTC)2277
3
Vladimir VitorovićVladimir VitorovićHV,DM,TV(T)2476
12
Marin DulićMarin DulićGK2165
27
Léo AntonioLéo AntonioHV,DM,TV(C)2875
15
Luka SubotićLuka SubotićHV(C)2275
7
Veljko JocićVeljko JocićAM(PTC),F(PT)1967
16
Danijel KolarićDanijel KolarićHV,DM,TV(C)2076
30
Luka PeicLuka PeicHV(PC)2065
Collins AtuleCollins AtuleF(C)2172
Stefan StojanovićStefan StojanovićAM(PT),F(PTC)2375
6
Francis Ebuka NwokeabiaFrancis Ebuka NwokeabiaTV(C),AM(PTC)2067
Lucius OnwuboroLucius OnwuboroAM,F(PT)2065
99
Andeljko PavlovićAndeljko PavlovićAM(PT),F(PTC)1865
77
Nikola PuskarNikola PuskarHV(C)1965
23
Dimitrije MinicDimitrije MinicGK1660
Uros CejicUros CejicAM,F(PT)2170
66
Ezekiel RubenEzekiel RubenHV,DM,TV(P)1965
42
Aleksa TrajkovićAleksa TrajkovićTV,AM(C)1865
91
Nikola VujovićNikola VujovićF(C)1865