Full Name: Dragan Grivić
Tên áo:
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Feb 12, 1996)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: FK Sutjeska
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vladan Giljen | GK | 35 | 78 | ||
15 | Bojan Mihajlovic | HV(C) | 36 | 76 | ||
27 | Nikola Stijepović | HV,DM(T) | 31 | 76 | ||
Darko Bulatović | HV,DM(T) | 35 | 78 | |||
Amir Bilali | HV(C) | 30 | 76 | |||
11 | Ilija Tucevic | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
24 | Marko Vučić | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 73 | ||
9 | Vuk Striković | F(C) | 22 | 73 | ||
Nikola Janjić | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 70 | |||
Ognjen Djinovic | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
12 | Mihajlo Dabic | GK | 22 | 74 | ||
3 | Dragan Grivić | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | ||
6 | Srdjan Krstović | DM,TV(C) | 24 | 76 |