3
Dragan GRIVIĆ

Full Name: Dragan Grivić

Tên áo:

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Feb 12, 1996)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 177

Weight (Kg): 73

CLB: FK Sutjeska

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Sutjeska Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vladan GiljenVladan GiljenGK3578
15
Bojan MihajlovicBojan MihajlovicHV(C)3676
27
Nikola StijepovićNikola StijepovićHV,DM(T)3176
Darko BulatovićDarko BulatovićHV,DM(T)3578
Amir BilaliAmir BilaliHV(C)3076
11
Ilija TucevicIlija TucevicHV,DM,TV(T)2977
24
Marko VučićMarko VučićHV(T),DM,TV(TC)2773
9
Vuk StrikovićVuk StrikovićF(C)2273
Nikola JanjićNikola JanjićHV,DM,TV,AM(T)2270
Ognjen DjinovicOgnjen DjinovicHV,DM(P)2167
12
Mihajlo DabicMihajlo DabicGK2274
3
Dragan GrivićDragan GrivićHV(PC),DM(P)2876
6
Srdjan KrstovićSrdjan KrstovićDM,TV(C)2476