8
Ante HRKAĆ

Full Name: Ante Hrkać

Tên áo: HRKAĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Mar 11, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Velež Mostar

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2024FK Velež Mostar77
Feb 26, 2024FK Velež Mostar75
Mar 18, 2023FK Velež Mostar75
Jan 12, 2023Tuzla City75
Sep 30, 2022Tuzla City75
Jun 21, 2022Tuzla City75
Mar 10, 2022Mladost Lučani75
Sep 15, 2021Mladost Lučani75
Aug 22, 2020Novara FC75
May 27, 2020NK Široki Brijeg75
Jul 23, 2018NK Široki Brijeg75
Dec 12, 2017KS Teuta75
Aug 1, 2017KS Teuta75
Jun 2, 2017NK Lokomotiva75
Jun 1, 2017NK Lokomotiva75

FK Velež Mostar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Nermin HaskićNermin HaskićF(C)3579
23
Klemen SturmKlemen SturmHV(PT),DM,TV(T)3080
8
Ante HrkaćAnte HrkaćHV,DM,TV(C)3377
31
Osman HadzikicOsman HadzikicGK2980
7
Omar PrsesOmar PrsesTV,AM(C)2977
70
Nikola SrećkovićNikola SrećkovićAM(PTC)2879
6
Dino HalilovićDino HalilovićTV,AM(C)2776
19
Selmir Pidro
St. Louis CITY SC
HV,DM,TV(T)2775
21
Vasilije DjurićVasilije DjurićTV(C),AM(PTC)2676
11
Mihael MlinarićMihael MlinarićDM,TV,AM(C)2476
20
Ivan ŠarićIvan ŠarićAM(T),F(TC)2473
12
Faris RibicFaris RibicGK2260
16
Tarik SikaloTarik SikaloDM,TV,AM(C)2075
28
Edo VehabovicEdo VehabovicTV,AM(C)2977
80
Tino Blaž LaušTino Blaž LaušTV,AM(C)2377
Nermin AlagicNermin AlagicHV,DM,TV(P)2372
9
Frantz PierrotFrantz PierrotF(C)2575
Edmar Junior Dos SantosEdmar Junior Dos SantosTV(C)2067
Haris JogunovicHaris JogunovicHV,DM(C)1865
13
Lucio LohanLucio LohanAM(PTC)2370
18
Nikola SavicNikola SavicHV(C)2472
1
Tarik KarićTarik KarićGK1965
47
Amar MilakAmar MilakAM(PTC),F(PT)1873