Full Name: Damian Urban
Tên áo: URBAN
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Apr 8, 2002)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: KS Cracovia
On Loan at: Stal Stalowa Wola
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | KS Cracovia đang được đem cho mượn: Stal Stalowa Wola | 67 |
Jul 19, 2024 | KS Cracovia đang được đem cho mượn: Stal Stalowa Wola | 67 |
Jun 2, 2024 | KS Cracovia | 67 |
Jun 1, 2024 | KS Cracovia | 67 |
Sep 2, 2023 | KS Cracovia đang được đem cho mượn: Stal Stalowa Wola | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Jakub Kowalski | TV,AM(PT) | 37 | 73 | ||
7 | Dominik Koscielniak | AM(P) | 29 | 73 | ||
30 | Kamil Wojtkowski | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | ||
1 | Adam Wilk | GK | 27 | 70 | ||
55 | Damian Oko | HV(C) | 27 | 73 | ||
27 | Dominik Jończy | HV(C) | 27 | 75 | ||
11 | Sebastian Strózik | F(C) | 25 | 73 | ||
8 | Lukasz Soszynski | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
26 | Patryk Zaucha | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
2 | Bartlomiej Kukulowicz | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
23 | Jakub Svec | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
3 | Borys Freilich | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
7 | Jakub Gorski | AM(PC),F(P) | 22 | 72 | ||
29 | Marcel Ruszel | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
70 | Bartosz Tomaszewski | HV(C) | 19 | 70 | ||
24 | Damian Urban | HV(TC),DM(C) | 22 | 67 | ||
20 | Bartosz Pioterczak | DM,TV,AM(C) | 18 | 70 |