Full Name: Damian Urban
Tên áo: URBAN
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 22 (Apr 8, 2002)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: KS Cracovia
On Loan at: Stal Stalowa Wola
Squad Number: 24
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2023 | KS Cracovia đang được đem cho mượn: Stal Stalowa Wola | 67 |
Sep 1, 2023 | KS Cracovia đang được đem cho mượn: Stal Stalowa Wola | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Jakub Kowalski | TV,AM(PT) | 36 | 73 | ||
7 | Dominik Koscielniak | AM(P) | 29 | 73 | ||
88 | Piotr Rogala | HV(C) | 28 | 70 | ||
55 | Damian Oko | HV(C) | 27 | 73 | ||
67 | Sebastian Strózik | F(C) | 24 | 73 | ||
8 | Lukasz Soszynski | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
44 | Wojciech Muzyk | GK | 25 | 74 | ||
26 | Patryk Zaucha | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
71 | Lukasz Seweryn | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
78 | Jakub Gorski | AM(PC),F(P) | 22 | 72 | ||
18 | Olivier Sukiennicki | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
17 | Lucjan Klisiewicz | F(C) | 22 | 75 | ||
24 | Damian Urban | HV(TC),DM(C) | 22 | 67 |