?
Erwin SENAKUKU

Full Name: Erwin Senakuku Mukelepu

Tên áo: SENAKUKU

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 30 (Sep 11, 1994)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024RAAL La Louvière67
Jul 2, 2023RAAL La Louvière67
Apr 30, 2023Daring Brussels67
Apr 26, 2023Daring Brussels74
Aug 2, 2022Daring Brussels74
Aug 23, 2020Daring Brussels74
Jan 18, 2020Daring Brussels73
Dec 24, 2019RFC Liège73
Aug 5, 2017RFC Liège73
Jan 7, 2017ASA Târgu Mureş73

RAAL La Louvière Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marcos PeanoMarcos PeanoGK2676
26
Adrien BongiovanniAdrien BongiovanniAM(PTC),F(PT)2575
44
Daan KlompDaan KlompHV(PC)2678
14
Mouhamed BelkheirMouhamed BelkheirAM,F(PTC)2677
51
Sekou SidibeSekou SidibeAM,F(PTC)2476
15
Sami LahssainiSami LahssainiDM,TV(C)2675
4
Wagane FayeWagane FayeHV(C)3176
70
Kenny NageraKenny NageraF(C)2372
9
Mohamed GuindoMohamed GuindoAM,F(TC)2174
98
Owen MaësOwen MaësTV(C),AM(PTC)2676
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2367
27
Raphaël EyongoRaphaël EyongoAM,F(PTC)2270
Lucas BretelleLucas BretelleDM,TV(C)2380
3
Nolan GillotNolan GillotHV,DM,TV(T)2270
Ryan SafariRyan SafariF(C)2265
38
Thierno DialloThierno DialloDM(C)2072
Noah MakemboNoah MakemboAM(PTC)1868
12
Tristan LoiseauxTristan LoiseauxHV,DM(PT)2065
Darío BenavidesDarío BenavidesHV(PC)2273
Florian NicaiseFlorian NicaiseHV,DM,TV(T)2065
49
Luka HoedaertLuka HoedaertHV(C)2267
25
Djibril LamegoDjibril LamegoHV(TC)2276
13
Maxence MaisonneuveMaxence MaisonneuveHV,DM(C)2676
8
Samuel GueuletteSamuel GueuletteHV(P),DM,TV(C)2575
10
Maxime PauMaxime PauAM(PC)2572
23
Joël ItoJoël ItoTV(C),AM(TC)2773
Théo EpaillyThéo EpaillyAM,F(T)2677
11
Jordi LiongolaJordi LiongolaTV(P),AM(PT)2576
71
Lucas MonteiroLucas MonteiroGK1970