Full Name: Adrien Bongiovanni
Tên áo: BONGIOVANNI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Sep 20, 1999)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 57
CLB: RAAL La Louvière
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | RAAL La Louvière | 75 |
Aug 31, 2022 | Sporting Charleroi | 75 |
May 26, 2022 | AS Monaco | 75 |
May 19, 2022 | AS Monaco | 77 |
Sep 9, 2021 | AS Monaco | 77 |
May 21, 2021 | AS Monaco | 77 |
Sep 8, 2020 | AS Monaco đang được đem cho mượn: FC Den Bosch | 77 |
Jun 9, 2020 | AS Monaco | 77 |
Jun 2, 2020 | AS Monaco | 77 |
May 4, 2020 | AS Monaco đang được đem cho mượn: AS Béziers | 77 |
Feb 11, 2020 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: AS Béziers | 77 |
Dec 2, 2019 | AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 77 |
Jul 3, 2019 | AS Monaco đang được đem cho mượn: Cercle Brugge | 77 |
Jun 3, 2019 | AS Monaco | 77 |
Jun 2, 2019 | AS Monaco | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fadel Gobitaka | AM(PTC),F(PT) | 27 | 70 | |||
21 | Marcos Peano | GK | 26 | 75 | ||
Adrien Bongiovanni | AM(PTC),F(PT) | 25 | 75 | |||
AM,F(PTC) | 26 | 76 | ||||
1 | Arno Valkenaers | GK | 24 | 68 | ||
Nicolas Fontaine | AM,F(PT) | 24 | 65 | |||
15 | Sami Lahssaini | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
Wagane Faye | HV(C) | 31 | 76 | |||
5 | Hady Camara | HV(C) | 23 | 75 | ||
70 | Kenny Nagera | F(C) | 22 | 72 | ||
9 | Mohamed Guindo | AM,F(TC) | 21 | 73 | ||
98 | Owen Maës | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
27 | Raphaël Eyongo | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
3 | Nolan Gillot | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
38 | Thierno Diallo | DM(C) | 20 | 72 | ||
Tristan Loiseaux | HV,DM(PT) | 20 | 65 | |||
49 | Luka Hoedaert | HV(C) | 21 | 67 | ||
25 | Djibril Lamego | HV(TC) | 21 | 73 | ||
13 | Maxence Maisonneuve | HV,DM(C) | 25 | 74 | ||
8 | Samuel Gueulette | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
10 | Maxime Pau | AM(PC) | 24 | 72 | ||
23 | Joël Ito | TV(C),AM(TC) | 26 | 73 | ||
11 | Jordi Liongola | TV(P),AM(PT) | 24 | 74 | ||
5 | Victor Corneillie | HV(C) | 27 | 70 |