Full Name: George Robert James Sykes
Tên áo: SYKES
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Sep 14, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2024 | Enfield Town | 67 |
Oct 19, 2023 | Enfield Town | 67 |
Jun 6, 2022 | Canvey Island | 67 |
Mar 20, 2018 | Canvey Island | 67 |
Nov 27, 2017 | Braintree Town | 67 |
Jul 5, 2016 | Canvey Island | 67 |
Dec 29, 2015 | Dartford | 67 |
Nov 17, 2015 | Dartford đang được đem cho mượn: Canvey Island | 67 |
Jun 21, 2015 | Dartford | 67 |
Feb 14, 2014 | Barnet | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | ||
![]() | Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | ||
![]() | Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | ||
![]() | Scott Thomas | TV(C) | 34 | 65 | ||
![]() | Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | ||
![]() | Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
30 | ![]() | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 22 | 62 | |
![]() | Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | ||
![]() | Hisham Kasimu | F(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Tarrelle Whittaker | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
![]() | James Hillson | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | ![]() | Xavier Benjamin | HV(PC) | 21 | 65 | |
16 | ![]() | Henry Hawkins | HV(C) | 21 | 65 | |
18 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 62 |