4
Daan KLOMP

Full Name: Daan Klomp

Tên áo: KLOMP

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Aug 10, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cavalry FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2023Cavalry FC78
Oct 24, 2023Cavalry FC75
Nov 27, 2022Cavalry FC75
Jan 29, 2021Cavalry FC75
Nov 16, 2020NAC Breda75

Cavalry FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Fraser AirdFraser AirdHV,DM,TV(P),AM(PTC)2975
6
Charlie TraffordCharlie TraffordDM,TV(C)3276
1
Marco CarducciMarco CarducciGK2879
27
Diego GutiérrezDiego GutiérrezHV(P),DM,TV(PC)2775
26
Shamit ShomeShamit ShomeTV,AM(C)2776
5
Bradley KamdemBradley KamdemHV(TC),DM(T)3077
12
Tom FieldTom FieldHV,DM(T)2774
10
Sergio CamargoSergio CamargoAM,F(TC)3076
4
Daan KlompDaan KlompHV(PC)2678
3
Callum MontgomeryCallum MontgomeryHV(C)2773
17
Nicolas WählingNicolas WählingAM(PTC)2773
8
Jesse DaleyJesse DaleyDM,TV,AM(C)2778
19
Willy AkioWilly AkioAM(P),F(PC)2673
14
Malcolm ShawMalcolm ShawAM(T),F(TC)2975
7
Ali MusseAli MusseAM(PTC),F(PT)2877
24
Eryk KobzaEryk KobzaHV,DM,TV(C)2375
18
Maël HenryMaël HenryTV,AM(PTC)2068
31
Joseph HollidayJoseph HollidayGK1963
28
Niko MyroniukNiko MyroniukTV(C),AM(PTC)1965
29
Michael HarmsMichael HarmsHV(PTC),DM(PT)1863
9
Tobias WarschewskiTobias WarschewskiF(C)2675
31
Mitchell BarrettMitchell BarrettGK1860
80
Lowell WrightLowell WrightAM(PT),F(PTC)2170
23
Chanan ChandaChanan ChandaAM(PT),F(PTC)1863
22
James McglincheyJames McglincheyTV(C)1760