Full Name: Roman Ferber
Tên áo: FERBER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 30 (Nov 29, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Olympic Charleroi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2024 | Olympic Charleroi | 70 |
Apr 24, 2024 | Olympic Charleroi | 77 |
Apr 24, 2024 | Olympic Charleroi | 77 |
Mar 4, 2024 | Patro Eisden | 77 |
Jan 10, 2024 | Patro Eisden | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
26 | Adrien Saussez | GK | 33 | 78 | ||
6 | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 34 | 70 | ||
Roman Ferber | F(C) | 30 | 70 | |||
26 | Jordy Schelfhout | GK | 23 | 68 | ||
46 | Aaron Kamardin | HV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
30 | Tommy Plumain | GK | 23 | 73 | ||
25 | Elias Spago | HV(TC) | 23 | 72 | ||
23 | Ismael Kanda | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | ||
Simon Paulet | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
8 | Jesse Mputu | AM(T),F(TC) | 30 | 67 |