Full Name: Roman Ferber
Tên áo: FERBER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Nov 29, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 82
CLB: Olympic Charleroi
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 29, 2024 | Olympic Charleroi | 70 |
Apr 24, 2024 | Olympic Charleroi | 77 |
Apr 24, 2024 | Olympic Charleroi | 77 |
Mar 4, 2024 | Patro Eisden | 77 |
Jan 10, 2024 | Patro Eisden | 77 |
Jul 21, 2022 | Patro Eisden | 77 |
Aug 25, 2021 | RFC Mandel United | 77 |
Jul 13, 2020 | Union Saint-Gilloise đang được đem cho mượn: Francs Borains | 77 |
Jun 23, 2017 | Union Saint-Gilloise | 77 |
Jun 22, 2017 | Sporting Charleroi | 77 |
Jun 21, 2017 | Union Saint-Gilloise | 77 |
Oct 4, 2016 | Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: Royal Excel Mouscron | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
26 | ![]() | Adrien Saussez | GK | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 35 | 70 | |
![]() | Roman Ferber | F(C) | 31 | 70 | ||
26 | ![]() | Jordy Schelfhout | GK | 24 | 68 | |
46 | ![]() | Aaron Kamardin | HV(C) | 22 | 70 | |
19 | ![]() | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |
30 | ![]() | Tommy Plumain | GK | 24 | 73 | |
25 | ![]() | Elias Spago | HV(TC) | 23 | 72 | |
23 | ![]() | Ismael Kanda | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Simon Paulet | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
8 | ![]() | Jesse Mputu | AM(T),F(TC) | 30 | 67 |