Full Name: Geoffrey Ghesquière
Tên áo: GHESQUIÈRE
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Dec 6, 1989)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Olympic Charleroi
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2024 | Olympic Charleroi | 70 |
Jul 2, 2023 | Royal Charleroi Fleurus | 70 |
Jun 9, 2022 | Royal Knokke FC | 70 |
Feb 15, 2019 | Feignies Aulnoye | 70 |
Oct 5, 2016 | Feignies Aulnoye | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
26 | Adrien Saussez | GK | 33 | 78 | ||
6 | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 34 | 70 | ||
Roman Ferber | F(C) | 30 | 70 | |||
26 | Jordy Schelfhout | GK | 23 | 68 | ||
46 | Aaron Kamardin | HV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
30 | Tommy Plumain | GK | 23 | 73 | ||
25 | Elias Spago | HV(TC) | 23 | 72 | ||
23 | Ismael Kanda | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | ||
Simon Paulet | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
8 | Jesse Mputu | AM(T),F(TC) | 30 | 67 |