Full Name: Elias Spago
Tên áo: SPAGO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Aug 9, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 76
CLB: Olympic Charleroi
Squad Number: 25
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2024 | Olympic Charleroi | 72 |
Jun 2, 2022 | RFC Seraing | 72 |
May 24, 2022 | RFC Seraing | 67 |
Dec 6, 2021 | RFC Seraing | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
26 | ![]() | Adrien Saussez | GK | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 35 | 70 | |
![]() | Roman Ferber | F(C) | 31 | 70 | ||
46 | ![]() | Aaron Kamardin | HV(C) | 23 | 70 | |
19 | ![]() | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 24 | 73 | |
25 | ![]() | Elias Spago | HV(TC) | 23 | 72 | |
![]() | Simon Paulet | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
7 | ![]() | Jérémie Luvovadio | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 | |
8 | ![]() | Jesse Mputu | AM(T),F(TC) | 30 | 67 | |
28 | ![]() | Mohamed Cissé | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |