Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mandel Utd
Tên viết tắt: MAN
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Sportstadion Izegem (2,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Izegem
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Geoffrey Mujangi Bia | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
15 | Tom Raes | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
0 | Yohan Brouckaert | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 73 | ||
0 | Nicholas Tamsin | HV(P) | 34 | 75 | ||
0 | Jérôme Mezine | F(TC) | 40 | 76 | ||
0 | Lennert de Smul | HV(TC),DM(C) | 28 | 70 | ||
0 | Aaron Dhondt | F(C) | 28 | 75 | ||
19 | Mathéo Vroman | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
0 | Calvin Dekuyper | DM(C) | 24 | 73 | ||
0 | Figo Suffys | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |