Biệt danh: Klein Anderlecht
Tên thu gọn: Patro Eisden
Tên viết tắt: PEM
Năm thành lập: 1935
Sân vận động: Patrostadion (4,200)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Eisden
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Lukas van Eenoo | TV(TC),AM(C) | 34 | 78 | |
3 | ![]() | Kevin Kis | HV(T) | 34 | 75 | |
8 | ![]() | Stef Peeters | TV,AM(C) | 33 | 77 | |
6 | ![]() | Henk Dijkhuizen | HV,DM(P) | 32 | 78 | |
18 | ![]() | Raoul Kenne | HV(PC) | 31 | 76 | |
14 | ![]() | Sam Valcke | F(C) | 32 | 76 | |
4 | ![]() | Kjetil Borry | HV(TC),DM(T) | 30 | 76 | |
24 | ![]() | Reno Wilmots | TV(C) | 28 | 76 | |
29 | ![]() | Tom Pietermaat | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Jellert van Landschoot | DM,TV(C) | 27 | 77 | |
0 | ![]() | William Simba | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
11 | ![]() | Bafodé Dansoko | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |
48 | ![]() | Adnane Abid | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | |
0 | ![]() | Raphaël Sarfo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Vicky Kiankaulua | AM,F(P) | 23 | 73 | |
30 | ![]() | Simon Bammens | HV,DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
12 | ![]() | Jordi Belin | GK | 29 | 75 | |
14 | ![]() | Jordan Renson | HV(PTC) | 28 | 76 | |
45 | ![]() | Papa Demba Ndior | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Sint-Truidense VV |