Full Name: Mehdi Terki
Tên áo: TERKI
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Sep 27, 1991)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Olympic Charleroi
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2024 | Olympic Charleroi | 78 |
Jan 31, 2024 | Ratchaburi FC | 78 |
Jan 24, 2024 | Ratchaburi FC | 80 |
Jan 14, 2024 | Ratchaburi FC | 80 |
Aug 23, 2023 | Ratchaburi FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
26 | Adrien Saussez | GK | 33 | 78 | ||
6 | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 34 | 70 | ||
Roman Ferber | F(C) | 30 | 70 | |||
26 | Jordy Schelfhout | GK | 23 | 68 | ||
46 | Aaron Kamardin | HV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
30 | Tommy Plumain | GK | 23 | 73 | ||
25 | Elias Spago | HV(TC) | 23 | 72 | ||
23 | Ismael Kanda | HV(PC),DM(C) | 24 | 73 | ||
Simon Paulet | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
8 | Jesse Mputu | AM(T),F(TC) | 30 | 67 |