Full Name: Mohamed Medfai
Tên áo: MEDFAI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Aug 8, 2000)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 77
CLB: Olympic Charleroi
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 24, 2024 | Olympic Charleroi | 73 |
Dec 1, 2021 | CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B | 73 |
Aug 10, 2021 | CS Marítimo | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mehdi Terki | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
6 | Geoffrey Ghesquière | DM(C) | 34 | 70 | ||
92 | Simon Dia | F(C) | 31 | 75 | ||
16 | Mathias Janssens | GK | 26 | 70 | ||
Roman Ferber | F(C) | 30 | 70 | |||
77 | Lucas Walbrecq | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
4 | Prosper Mendy | HV,DM,TV(T) | 27 | 74 | ||
46 | Aaron Kamardin | HV(C) | 22 | 70 | ||
19 | Mohamed Medfai | AM,F(PTC) | 23 | 73 | ||
30 | Tommy Plumain | GK | 23 | 73 | ||
23 | Ismael Kanda | HV(PC),DM(C) | 23 | 73 | ||
2 | Alois Penin | HV,DM(PT) | 21 | 65 | ||
8 | TV,AM(C) | 24 | 73 |