Full Name: Giorgi Gadrani
Tên áo: GADRANI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Sep 30, 1994)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 85
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Sioni Bolnisi | 77 |
Mar 13, 2022 | Sioni Bolnisi | 77 |
Aug 23, 2021 | FC Samtredia | 77 |
Feb 8, 2021 | VPK-Ahro Shevchenkivka | 77 |
Jan 9, 2019 | Dila Gori | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Guy Gnabouyou | F(C) | 34 | 75 | ||
Elguja Grigalashvili | AM(PTC) | 34 | 78 | |||
22 | Levan Jordania | TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
35 | F(C) | 22 | 65 | |||
12 | Levan Isiani | GK | 26 | 65 | ||
23 | Andro Nemsadze | HV(TC) | 26 | 67 | ||
5 | Archil Tvildiani | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
8 | Anatoli Mesiachenko | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Ivane Potskhveria | TV,AM(C) | 21 | 67 |