19
Gevorg NADZHARYAN

Full Name: Gevorg Nadzharyan

Tên áo:

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Jan 6, 1998)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Atyrau

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Atyrau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Igor StasevichIgor StasevichAM(PT)3978
1
Egor KhatkevichEgor KhatkevichGK3678
Giorgi NikabadzeGiorgi NikabadzeF(C)3476
55
Oleksandr NoyokOleksandr NoyokHV(PC),DM(C)3277
17
Joel KayambaJoel KayambaAM(PT),F(PTC)3277
16
Mateus BarbosaMateus BarbosaHV(C)2674
Nikita KaplenkoNikita KaplenkoDM,TV(C)2973
Guilherme MoraisGuilherme MoraisDM,TV(C)2875
26
Olzhas KerimzhanovOlzhas KerimzhanovHV(C)3575
9
Khusrav Toirov
Shakhtar Donetsk
AM(PT),F(PTC)2074
Eskendir KybyrayEskendir KybyrayHV,DM,TV(P)2773
20
Ersultan KaldybekovErsultan KaldybekovDM,TV(C)2370
11
Aslan AdilAslan AdilAM,F(P)2773
10
Rinat DzhumatovRinat DzhumatovTV,AM(C)2770
15
Edige OralbayEdige OralbayF(C)2770
Miram SapanovMiram SapanovHV(C)3870
35
Nurasyl TokhtarovNurasyl TokhtarovGK2462
19
Gevorg NadzharyanGevorg NadzharyanHV(P),DM,TV(PC)2773
63
Fatkhullo OlimzodaFatkhullo OlimzodaAM(PTC),F(PT)1968
Ravil AtykhanovRavil AtykhanovAM,F(PT)2570
Bakdaulet ZulfikarovBakdaulet ZulfikarovAM(PT),F(PTC)2370
77
Karim SmykovKarim SmykovAM,F(PC)2265
Gia ChaduneliGia ChaduneliHV(PC),DM,TV(C)3073