Huấn luyện viên: Alisher Tukhtaev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Khosilot
Tên viết tắt: KHO
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Central Stadium Farkhor (3,000)
Giải đấu: Tajik League
Địa điểm: Farkhor
Quốc gia: Tajikistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Daler Yodgorov | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
0 | Sheriddin Boboev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Shakhrom Sulaymonov | AM,F(TC) | 26 | 73 | ||
0 | Nuriddin Khamrokulov | F(C) | 24 | 74 | ||
0 | Khuseyn Nurmatov | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
6 | Saidmukhtor Azimov | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
0 | Izzatullo Ruziev | HV(C) | 28 | 63 | ||
0 | Umardzhon Sharipov | AM(PTC) | 23 | 72 | ||
0 | Tokhirdzhon Tagoyzoda | AM,F(T) | 22 | 65 | ||
31 | Prosper Gbeku | GK | 28 | 60 | ||
8 | Abdurakhmon Nozimov | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
35 | Abdukhalil Boronov | F(C) | 34 | 67 | ||
0 | Arsene Bilé Obama | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 63 | ||
0 | Romish Nasrullozoda | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
10 | Willy Kapawa | HV(C) | 31 | 65 | ||
0 | Shokhrukh Sangov | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 63 | ||
0 | Khayrullo Azizov | DM,TV(C) | 30 | 63 | ||
0 | Aryeetey Roger | TV(C) | 20 | 63 | ||
5 | Saidamir Aliev | TV(C) | 27 | 60 | ||
22 | Abdudzhabor Abdualimzoda | TV(C) | 18 | 60 | ||
77 | Kabir Salimshoev | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
0 | Francois Enyegue | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | Daler Azizov | GK | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |