Full Name: Edgaras Žarskis
Tên áo: ŽARSKIS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (May 4, 1994)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 83
CLB: Maziya S&RC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2024 | Maziya S&RC | 77 |
Jan 9, 2023 | FC Džiugas Telšiai | 77 |
Mar 4, 2022 | FC Džiugas Telšiai | 77 |
Jul 12, 2021 | JK Narva Trans | 77 |
Feb 26, 2021 | Puszcza Niepolomice | 77 |
Jul 28, 2020 | FK Spartaks Jūrmala | 77 |
Sep 17, 2018 | FC Gorodeya | 77 |
Aug 22, 2018 | FC Gorodeya | 76 |
Mar 4, 2018 | Bytovia Bytów | 76 |
Aug 15, 2017 | Sebail FK | 76 |
Feb 27, 2017 | FK Atlantas | 76 |
Jul 15, 2016 | FK Jonava | 76 |
Mar 8, 2016 | FK Atlantas | 76 |
Dec 23, 2014 | FK Atlantas | 76 |
Dec 17, 2014 | FK Žalgiris Vilnius | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edgaras Žarskis | HV(C) | 30 | 77 | |||
Jonathan Cantillana | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | |||
Aaron Evans | HV,DM(C) | 30 | 70 | |||
23 | Vojislav Balabanović | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 29 | 67 | |||
Jose Wilkson | AM,F(PC) | 32 | 76 | |||
Mario Zebic | HV(PC),DM(C) | 29 | 75 |