Full Name: Karim Smykov
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Jul 21, 2002)
Quốc gia: Kazakhstan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Atyrau
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Igor Stasevich | AM(PT) | 39 | 78 | ||
1 | Egor Khatkevich | GK | 36 | 78 | ||
55 | Oleksandr Noyok | HV(PC),DM(C) | 32 | 77 | ||
17 | Joel Kayamba | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
16 | Mateus Barbosa | HV(C) | 26 | 74 | ||
26 | Olzhas Kerimzhanov | HV(C) | 35 | 75 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 74 | |||
20 | Ersultan Kaldybekov | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
11 | Aslan Adil | AM,F(P) | 27 | 73 | ||
10 | Rinat Dzhumatov | TV,AM(C) | 27 | 70 | ||
15 | Edige Oralbay | F(C) | 27 | 70 | ||
35 | Nurasyl Tokhtarov | GK | 24 | 62 | ||
19 | Gevorg Nadzharyan | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 73 | ||
63 | Fatkhullo Olimzoda | AM(PTC),F(PT) | 19 | 68 | ||
77 | Karim Smykov | AM,F(PC) | 22 | 65 |