16
Maxim MATEAS

Full Name: Maxim Mateas

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 16 (May 12, 2008)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Slovan Bratislava

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Slovan Bratislava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Juraj KuckaJuraj KuckaTV(C),AM(PTC)3784
4
Guram KashiaGuram KashiaHV(C)3782
7
Vladimír WeissVladimír WeissAM(PTC),F(PT)3581
21
Róbert MakRóbert MakAM,F(PTC)3382
25
Lukáš PauschekLukáš PauschekHV,DM,TV(P)3280
6
Kevin WimmerKevin WimmerHV(TC)3282
12
Kenan BajrićKenan BajrićHV(TC),DM(C)3081
Ivan ŠaponjićIvan ŠaponjićF(C)2780
37
Július SzökeJúlius SzökeDM,TV(C)2981
88
Kyriakos SavvidisKyriakos SavvidisDM,TV,AM(C)2980
Juriy MedvedevJuriy MedvedevHV,DM(P)2876
77
Danylo IhnatenkoDanylo IhnatenkoDM,TV(C)2783
11
Tigran BarseghyanTigran BarseghyanAM,F(PTC)3182
10
Marko TolićMarko TolićAM,F(TC)2880
Alen MustafićAlen MustafićDM,TV,AM(C)2578
13
Dávid StrelecDávid StrelecAM,F(PTC)2383
Siemen VoetSiemen VoetHV(C)2477
31
Martin TrnovskyMartin TrnovskyGK2475
20
Filip LichyFilip LichyDM,TV(C)2475
28
César BlackmanCésar BlackmanHV,DM,TV,AM(P)2682
Artur GajdosArtur GajdosDM,TV,AM(C)2177
Dominik TakacDominik TakacGK2678
Alexander TothAlexander TothHV,DM,TV(T)2370
Gabriel HornyakGabriel HornyakDM,TV(C)2365
27
Matus VojtkoMatus VojtkoHV,DM,TV(T)2477
23
Zuberu SharaniZuberu SharaniAM(PT),F(PTC)2574
Adler da SilvaAdler da SilvaAM(PT),F(PTC)2676
44
Matus MacikMatus MacikGK3178
93
Idjessi Metsoko
Viktoria Plzeň
F(C)2273
35
Adam HrdinaAdam HrdinaGK2072
18
Nino MarcelliNino MarcelliAM(PTC)1977
16
Maxim MateasMaxim MateasTV(C),AM(PTC)1665
20
Martin MisovićMartin MisovićAM(PT),F(PTC)2173