?
Adler DA SILVA

Full Name: Adler Da Silva Parreira

Tên áo: DA SILVA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Dec 28, 1998)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: Slovan Bratislava

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Slovan Bratislava76
Jun 1, 2024Slovan Bratislava76
Sep 15, 2023Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: Stal Rzeszów76
Sep 4, 2023Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: Stal Rzeszów76
Jun 2, 2023Slovan Bratislava76

Slovan Bratislava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Juraj KuckaJuraj KuckaTV(C),AM(PTC)3784
4
Guram KashiaGuram KashiaHV(C)3782
7
Vladimír WeissVladimír WeissAM(PTC),F(PT)3581
21
Róbert MakRóbert MakAM,F(PTC)3382
25
Lukáš PauschekLukáš PauschekHV,DM,TV(P)3280
Aleksandar ČavrićAleksandar ČavrićAM(PT),F(PTC)3082
6
Kevin WimmerKevin WimmerHV(TC)3282
12
Kenan BajrićKenan BajrićHV(TC),DM(C)2981
Ivan ŠaponjićIvan ŠaponjićF(C)2780
37
Július SzökeJúlius SzökeDM,TV(C)2981
88
Kyriakos SavvidisKyriakos SavvidisDM,TV,AM(C)2980
Juriy MedvedevJuriy MedvedevHV,DM(P)2876
77
Danylo IhnatenkoDanylo IhnatenkoDM,TV(C)2783
11
Tigran BarseghyanTigran BarseghyanAM,F(PTC)3182
10
Marko TolićMarko TolićAM,F(TC)2880
Alen MustafićAlen MustafićDM,TV,AM(C)2578
13
Dávid StrelecDávid StrelecAM,F(PTC)2383
Siemen VoetSiemen VoetHV(C)2477
31
Martin TrnovskyMartin TrnovskyGK2475
28
César BlackmanCésar BlackmanHV,DM,TV,AM(P)2682
Artur GajdosArtur GajdosDM,TV,AM(C)2077
Dominik TakacDominik TakacGK2578
Alexander TothAlexander TothHV,DM,TV(T)2370
Gabriel HornyakGabriel HornyakDM,TV(C)2265
27
Matus VojtkoMatus VojtkoHV,DM,TV(T)2477
23
Zuberu SharaniZuberu SharaniAM(PT),F(PTC)2474
Adler da SilvaAdler da SilvaAM(PT),F(PTC)2576
Dominik CermakDominik CermakGK2065
93
Idjessi Metsoko
Viktoria Plzeň
F(C)2273
35
Adam HrdinaAdam HrdinaGK2072
18
Nino MarcelliNino MarcelliAM(PTC)1977
16
Maxim MateasMaxim MateasTV(C),AM(PTC)1665
20
Martin MisovićMartin MisovićAM(PT),F(PTC)2073