?
Idjessi METSOKO

Full Name: Idjessi Metsoko

Tên áo: METSOKO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Mar 14, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Viktoria Plzeň

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2025Viktoria Plzeň77
Jun 9, 2025Viktoria Plzeň77
Jun 7, 2025Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Spartak Trnava77
Jun 6, 2025Viktoria Plzeň77
Jun 5, 2025Viktoria Plzeň77
Jun 3, 2025Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Spartak Trnava77
Jun 2, 2025Viktoria Plzeň77
Jun 1, 2025Viktoria Plzeň77
Mar 13, 2025Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Slovan Bratislava77
Mar 6, 2025Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Slovan Bratislava73
Aug 23, 2024Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Slovan Bratislava73
Aug 20, 2024Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Slovan Bratislava73
Mar 3, 2024Viktoria Plzeň73
Feb 26, 2024Viktoria Plzeň65
Feb 23, 2024Viktoria Plzeň65

Viktoria Plzeň Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Matej VydraMatej VydraAM,F(C)3383
2
Lukas HejdaLukas HejdaHV,DM(C)3580
10
Jan KopicJan KopicTV,AM(PT)3582
24
Milan HavelMilan HavelHV(PTC),DM,TV(PT)3082
21
Václav JemelkaVáclav JemelkaHV(TC)3084
3
Svetozar MarkovićSvetozar MarkovićHV(C)2583
Tomáš LadraTomáš LadraAM,F(PTC)2881
16
Martin JedlickaMartin JedlickaGK2784
6
Lukas CervLukas CervDM,TV(C)2484
4
Cory SèneCory SèneHV(C)2473
19
Cheick SouaréCheick SouaréHV,DM(T),TV,AM(TC)2280
32
Matej ValentaMatej ValentaTV(C),AM(PTC)2580
31
Pavel ŠulcPavel ŠulcAM,F(PTC)2486
Denis VišinskýDenis VišinskýAM(PTC)2278
Vaclav MikaVaclav MikaHV(C)2573
13
Marián TvrdonMarián TvrdonGK3075
99
Amar MemićAmar MemićAM(PT),F(PTC)2482
Adrian ZeljkovićAdrian ZeljkovićDM,TV(C)2280
17
Rafiu DurosinmiRafiu DurosinmiAM,F(PC)2282
Idjessi MetsokoIdjessi MetsokoF(C)2377
14
Merchas DoskiMerchas DoskiHV,DM,TV(T)2580
Tom SloncikTom SloncikAM(PTC)2078
40
Sampson DwehSampson DwehHV(C)2383
5
Jan PaluskaJan PaluskaHV(C)2077
80
Prince Kwabena AduPrince Kwabena AduAM,F(C)2180
Viktor BaierViktor BaierGK2073
Pavel HašekPavel HašekAM,F(PTC)2073
Karel SpáčilKarel SpáčilHV,DM,TV(C)2280
37
Christophe KabongoChristophe KabongoAM,F(PTC)2177
Florian WiegeleFlorian WiegeleGK2476
20
Jiri PanosJiri PanosTV(C),AM(PC)1775
15
Matyas SilhavyMatyas SilhavyGK1865
James BelloJames BelloF(C)2070
Filip LörinczFilip LörinczTV,AM(C)2070