25
Lukáš PAUSCHEK

Full Name: Lukáš Pauschek

Tên áo: PAUSCHEK

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 32 (Dec 9, 1992)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Slovan Bratislava

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2024Slovan Bratislava80
Feb 7, 2024Slovan Bratislava81
Mar 5, 2021Slovan Bratislava81
Mar 5, 2021Slovan Bratislava80
Jun 15, 2020Slovan Bratislava80
May 19, 2019Mlada Boleslav80
May 13, 2019Mlada Boleslav82
Dec 17, 2015Mlada Boleslav82
Jul 14, 2015Sparta Praha đang được đem cho mượn: Bohemians 190582
Jun 2, 2015Sparta Praha82
Jun 1, 2015Sparta Praha82
Oct 3, 2014Sparta Praha đang được đem cho mượn: Bohemians 190582
Jul 12, 2014Sparta Praha82
Jan 24, 2014Sparta Praha đang được đem cho mượn: Bohemians 190582
Jul 1, 2013Sparta Praha82

Slovan Bratislava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Guram KashiaGuram KashiaHV(C)3782
7
Vladimír WeissVladimír WeissAM(PTC),F(PT)3581
21
Róbert MakRóbert MakAM,F(PTC)3482
25
Lukáš PauschekLukáš PauschekHV,DM,TV(P)3280
6
Kevin WimmerKevin WimmerHV(TC)3282
12
Kenan BajrićKenan BajrićHV(TC),DM(C)3082
37
Július SzökeJúlius SzökeDM,TV(C)2981
88
Kyriakos SavvidisKyriakos SavvidisDM,TV,AM(C)3080
17
Juriy MedvedevJuriy MedvedevHV,DM,TV(PT)2978
77
Danylo IgnatenkoDanylo IgnatenkoDM,TV(C)2883
11
Tigran BarseghyanTigran BarseghyanAM,F(PTC)3183
10
Marko TolićMarko TolićAM,F(TC)2882
20
Alen MustafićAlen MustafićDM,TV,AM(C)2578
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
13
Dávid StrelecDávid StrelecAM,F(PTC)2485
Kelvin OforiKelvin OforiAM(PTC)2379
2
Siemen VoetSiemen VoetHV(C)2577
Mykola KukharevychMykola KukharevychF(C)2378
31
Martin TrnovskyMartin TrnovskyGK2575
Filip LichyFilip LichyDM,TV(C)2475
28
César BlackmanCésar BlackmanHV,DM,TV,AM(P)2782
Artur GajdošArtur GajdošTV,AM(C)2178
5
Rahim IbrahimRahim IbrahimHV,DM(C)2476
71
Dominik TakácDominik TakácGK2683
Alexander TothAlexander TothHV,DM,TV(T)2370
Gabriel HornyakGabriel HornyakDM,TV(C)2365
27
Matus VojtkoMatus VojtkoHV,DM,TV(T)2477
23
Sharani ZuberuSharani ZuberuHV,DM(T),TV(PT),AM(PTC)2578
Adler da SilvaAdler da SilvaAM(PT),F(PTC)2676
44
Matus MacikMatus MacikGK3278
35
Adam HrdinaAdam HrdinaGK2172
18
Nino MarcelliNino MarcelliAM(PTC)2082
16
Maxim MateasMaxim MateasTV(C),AM(PTC)1765
Martin MisovićMartin MisovićAM(PT),F(PTC)2173